Map VIP luyen cap lv 1 - 90 nhanh Vo lam truyen ky 1

Map VIP luyen cap nhanh Vo lam truyen ky 1
* LV 1x *
- Hoả Sơn Đảo.
- QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.
- Xả Phụ -> Hoả Sơn Đảo .

* LV2x *
- Tây Nam Kiếm Các.
- QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.
- Thành Đô -> Tây Nam Kiếm Các.
- Kiếm Các Trung Nguyên.
- QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.

* LV3x *
- Thổ Phỉ Động.
- QV hệ Hoả, Mộc.
- Đại Lý Phủ -> Điểm Thương Sơn -> Thổ Phỉ Động.< hình >
- Bạch Vân Động. (votinhtiennu)
- QV hệ Hoả.
- Thành Đô -> Thanh Thành Sơn -> Bạch Vân Động.
- Kim Quang Động
- QV hệ ?
- Phượng Tường -> Kiếm Các Thục Đạo -> Kim Quang Động
- Mê Cung Tần Lăng
- QV hệ ?
- Phượng Tường -> Tần Lăng -> Mê Cung Tần Lăng
- Toả Vân Động
- QV hệ
- Phượng Tường -> Kiếm Các Thục Đạo -> Kim Quang Động -> Toả Vân Động

Map VIP luyen cap nhanh Vo lam truyen ky 1 * LV 1x * - Hoả Sơn Đảo. - QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả. - Xả Phụ -> Hoả Sơn Đảo .  * LV2x * - Tây Nam Kiếm Các. - QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả. - Thành Đô -> Tây Nam Kiếm Các. - Kiếm Các Trung Nguyên. - QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.  * LV3x * - Thổ Phỉ Động. - QV hệ Hoả, Mộc. - Đại Lý Phủ -> Điểm Thương Sơn -> Thổ Phỉ Động.< hình > - Bạch Vân Động. (votinhtiennu) - QV hệ Hoả. - Thành Đô -> Thanh Thành Sơn -> Bạch Vân Động. - Kim Quang Động - QV hệ ? - Phượng Tường -> Kiếm Các Thục Đạo -> Kim Quang Động - Mê Cung Tần Lăng - QV hệ ? - Phượng Tường -> Tần Lăng -> Mê Cung Tần Lăng - Toả Vân Động - QV hệ - Phượng Tường -> Kiếm Các Thục Đạo -> Kim Quang Động -> Toả Vân Động     * LV4x * - Điểm Thương Động tầng 1,2,3. - QV hệ Hoả, Mộc (tầng 1) Kim, Thuỷ (tầng 2) Mộc + ??? (tầng 3). - Đại Lý Phủ -> Điểm Thương Sơn -> Điểm Thương Động. - Thần Tiên Động - QV hệ Hoả, Thổ. - Thành Đô -> Thanh Thành Sơn -> Thần Tiên Động.  * LV 5x * - Tường Vân Động tầng 1. - QV hệ Kim, Thuỷ. - Dương Châu -> Cái Bang -> Tường Vân Động. - Mê Cung Thiết Tháp tầng 1,2,3. - QV hệ Kim, Thuỷ. - Biên Kinh -> Mê Cung Thiêt Tháp - Thiên Tâm Tháp tầng 1,2. - QV hệ Hoả, Mộc. - Đại Lý Phủ -> Thiên Tâm Tháp. - Ác bá địa đạo. - QV hệ Hoả, Mộc - Đại Lý Phủ -> Ác bá địa đạo. - Thiên Tâm Động - QV phần lớn hệ Mộc - Biện Kinh Phủ -> Phục Ngưu Sơn -> Thiên Tâm Động - Hương Thuỷ Động - QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả. - Thành Đô -> Thanh Thành Sơn -> Hương Thuỷ Động. - Bảo Ngọc Hoa Động - QV hệ Kim, Thổ. - Ngũ Độc Giáo -> Vũ Di Sơn -> Bảo Ngọc Hoa Động - Nghiệt Long Động - QV hệ Kim, Thổ. - Long Tuyền thôn -> La Tiêu Sơn-> Nghiệt Long Động  * LV6x * - Tường Vân Động tầng 2,3,4. - QV hệ Kim, Thuỷ. - Dương Châu -> Cái Bang -> Tường Vân Động. - Thiên Tâm Tháp tầng 3 - QV hệ Hoả, Mộc - Đại Lý Phủ -> Thiên Tâm Tháp - 108 La Hán Trận - QV hệ Mộc, Hoả - Biên Pinh Phủ -> Thiếu Lâm -> 108 La Hán Trận - Nha Môn Mật Đạo - QV hệ Mộc, Thuỷ - Tương Dương Phủ -> Nha Môn Mật Đạo - Dương Giác Động - QV hệ Thổ, Kim - Thôn Long Tuyền-> Nhạn Đãng Sơn->Dương Giác Động - Thiên Nhân Giáo Thánh Đọng - QV hệ Kim ? - Thiên Nhân Giáo  * LV7x * - Lâm Du Quan - QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả. - Biện Kinh Phủ -> Lâm Du Quan  * LV8x * - Vô Danh Động - QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả. - Đại Lý Phủ -> Thạch Cổ Trấn -> Vô Danh Động - Lưỡng Thuỷ Động - QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả. - Lâm An Phủ -> Long Tuyền Thôn -> Nhãn Đăng Sơn -> Lưỡng Thuỷ Động - Thanh Khê Động - QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả. - Lâm An Phủ -> Long Tuyền Thôn -> Thanh Khê Động.


  
* LV4x *
- Điểm Thương Động tầng 1,2,3.
- QV hệ Hoả, Mộc (tầng 1) Kim, Thuỷ (tầng 2) Mộc + ??? (tầng 3).
- Đại Lý Phủ -> Điểm Thương Sơn -> Điểm Thương Động.
- Thần Tiên Động
- QV hệ Hoả, Thổ.
- Thành Đô -> Thanh Thành Sơn -> Thần Tiên Động.

* LV 5x *
- Tường Vân Động tầng 1.
- QV hệ Kim, Thuỷ.
- Dương Châu -> Cái Bang -> Tường Vân Động.
- Mê Cung Thiết Tháp tầng 1,2,3.
- QV hệ Kim, Thuỷ.
- Biên Kinh -> Mê Cung Thiêt Tháp
- Thiên Tâm Tháp tầng 1,2.
- QV hệ Hoả, Mộc.
- Đại Lý Phủ -> Thiên Tâm Tháp.
- Ác bá địa đạo.
- QV hệ Hoả, Mộc
- Đại Lý Phủ -> Ác bá địa đạo.
- Thiên Tâm Động
- QV phần lớn hệ Mộc
- Biện Kinh Phủ -> Phục Ngưu Sơn -> Thiên Tâm Động
- Hương Thuỷ Động
- QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.
- Thành Đô -> Thanh Thành Sơn -> Hương Thuỷ Động.
- Bảo Ngọc Hoa Động
- QV hệ Kim, Thổ.
- Ngũ Độc Giáo -> Vũ Di Sơn -> Bảo Ngọc Hoa Động
- Nghiệt Long Động
- QV hệ Kim, Thổ.
- Long Tuyền thôn -> La Tiêu Sơn-> Nghiệt Long Động

* LV6x *
- Tường Vân Động tầng 2,3,4.
- QV hệ Kim, Thuỷ.
- Dương Châu -> Cái Bang -> Tường Vân Động.
- Thiên Tâm Tháp tầng 3
- QV hệ Hoả, Mộc
- Đại Lý Phủ -> Thiên Tâm Tháp
- 108 La Hán Trận
- QV hệ Mộc, Hoả
- Biên Pinh Phủ -> Thiếu Lâm -> 108 La Hán Trận
- Nha Môn Mật Đạo
- QV hệ Mộc, Thuỷ
- Tương Dương Phủ -> Nha Môn Mật Đạo
- Dương Giác Động
- QV hệ Thổ, Kim
- Thôn Long Tuyền-> Nhạn Đãng Sơn->Dương Giác Động
- Thiên Nhân Giáo Thánh Đọng
- QV hệ Kim ?
- Thiên Nhân Giáo

* LV7x *
- Lâm Du Quan
- QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.
- Biện Kinh Phủ -> Lâm Du Quan

* LV8x *
- Vô Danh Động
- QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.
- Đại Lý Phủ -> Thạch Cổ Trấn -> Vô Danh Động
- Lưỡng Thuỷ Động
- QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.
- Lâm An Phủ -> Long Tuyền Thôn -> Nhãn Đăng Sơn -> Lưỡng Thuỷ Động
- Thanh Khê Động
- QV hệ Kim, Mộc, Thổ, Thuỷ, Hoả.
- Lâm An Phủ -> Long Tuyền Thôn -> Thanh Khê Động.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Điểm lưu rương Vo lam truyen ky 1 len cap nhanh

MAP TÂN THỦ trong Võ Lâm Truyền Kỳ